Có 2 kết quả:

根腳 căn cước跟踋 căn cước

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ gốc rễ thực vật hoặc nền móng kiến trúc.
2. Cơ sở của sự vật.
3. Gia thế, xuất thân, lí lịch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rễ — Cái chân đứng, tức cái cơ sở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gót chân và cẳng chân — Chỉ chung tên tuổi quê quán, tức lí lịch một người, chữ Căn cũng viết 根.