Có 2 kết quả:
根腳 căn cước • 跟踋 căn cước
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ gốc rễ thực vật hoặc nền móng kiến trúc.
2. Cơ sở của sự vật.
3. Gia thế, xuất thân, lí lịch.
2. Cơ sở của sự vật.
3. Gia thế, xuất thân, lí lịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rễ — Cái chân đứng, tức cái cơ sở.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0